
Bạn đã quá mệt mỏi với những hội nghị khô khan, các bài thuyết trình chỉ là cơn buồn ngủ kéo dài? Bạn có cảm thấy tiền đầu tư vào sự kiện đang trôi đi mà không để lại bất kỳ dấu ấn cảm xúc nào cho khách hàng?
Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên của trải nghiệm, khi cảm xúc còn đắt giá hơn mọi dữ liệu. Experiential Marketing (Marketing trải nghiệm) không phải là một chiến thuật mà là một cuộc cách mạng biến thương hiệu thành một người bạn đồng hành đáng nhớ.
Trong ngành MICE, đây chính là “gia vị” để bạn vượt lên trên đối thủ. Nếu bạn muốn khách hàng nhớ tên thương hiệu và khao khát trải nghiệm lại, hãy tham khảo bài viết dưới đây!
Experiential Marketing là gì?
Experiential Marketing là hình thức tiếp thị tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm trực tiếp cho khách hàng. Thay vì chỉ quảng bá thông điệp, thương hiệu xây dựng các hoạt động, sự kiện, workshop, trải nghiệm tương tác để khách hàng chạm, thử và cảm nhận sản phẩm/dịch vụ.
Mục tiêu cốt lõi của Experiential Marketing là chuyển đổi khách hàng từ vị thế người quan sát thụ động sang người tham gia chủ động. Marketing trải nghiệm không chỉ cho phép họ hiểu về sản phẩm/dịch vụ mà còn gắn kết cảm xúc với thương hiệu thông qua hành động.
Chiến lược này nhấn mạnh vào việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác, khứu giác) để tạo ra những ký ức sâu sắc, khó quên.
- Ví dụ: Chiến lược Experiential Marketing của Red Bull là điển hình cho việc biến thương hiệu thành hành động. Sự kiện Stratos Jump năm 2012 không bán nước uống mà bán trải nghiệm vượt qua giới hạn, gắn liền với slogan “Gives You Wings.”

- Màn nhảy lịch sử này đã tạo ra một hiệu ứng truyền thông bùng nổ, thu hút 8 triệu người xem trực tiếp trên YouTube (kỷ lục thời điểm đó), tạo ra hơn 3.1 triệu tương tác trên mạng xã hội. Quan trọng hơn, sự gắn kết cảm xúc mạnh mẽ này đã chuyển hóa thành kết quả kinh doanh, với doanh số bán hàng của Red Bull tại Mỹ tăng 7% trong vòng sáu tháng sau sự kiện.
Vai trò của Experiential Marketing
1. Cá nhân hóa trải nghiệm
Experiential Marketing có lợi thế lớn hơn quảng cáo thông thường vì nó giúp bạn cá nhân hóa trải nghiệm ở mức độ chi tiết nhất. Thay vì chỉ đoán, bạn có thể thu thập dữ liệu về hành vi của khách hàng ngay tại chỗ.
- Ví dụ, bạn biết chính xác khách hàng A đã dành 5 phút để thử nghiệm sản phẩm mới tại khu vực AR, khách hàng B chỉ quan tâm đến các buổi hội thảo về Tài chính.
Dữ liệu chính xác này chính là chìa khóa vàng. Sau sự kiện, bạn dùng nó để gửi thông điệp nuôi dưỡng khách hàng theo cách riêng biệt. Việc này khiến họ cảm thấy được hiểu, được trân trọng, kết quả là, những người đã có trải nghiệm cá nhân hóa có khả năng mua hàng cao hơn đến khoảng 80%.

2. Gắn kết thương hiệu và khách hàng
Quảng cáo chỉ là thông tin, nhưng trải nghiệm lại là cảm xúc. Khi khách hàng có một khoảnh khắc vui vẻ, bất ngờ hay xúc động tại sự kiện của bạn, cảm xúc đó sẽ gắn liền với thương hiệu của bạn. Họ sẽ nhớ sản phẩm, nhớ cả cảm giác tuyệt vời thương hiệu mang lại.
Mối gắn kết cảm xúc này tạo ra vốn cảm xúc, giúp thương hiệu của bạn đạt được khả năng chống chịu cao hơn trước các đợt giảm giá của đối thủ.
3. Tạo điểm chạm tích cực
Bản chất tương tác của Experiential Marketing đảm bảo thông điệp thương hiệu được mã hóa sâu hơn trong bộ nhớ dài hạn của khách hàng. Khi khách hàng tự tay làm, tự mình thử thay vì chỉ ngồi nghe, bộ não của họ sẽ ghi nhớ trải nghiệm đó rất lâu. Giống như bạn luôn nhớ rõ chuyến đi thực tế hơn bài học trên lớp.
Trong bài nghiên cứu Amra & Elma – Sensory Marketing Statistics chỉ ra rằng: Ký ức về trải nghiệm tương tác có khả năng ghi nhớ lâu dài hơn 70% so với việc tiếp nhận thông tin thụ động. Nhờ vậy, thương hiệu của bạn nổi bật giữa muôn vàn thông điệp khác.

- Ví dụ: Điển hình là chiến lược Experiential Marketing của “ông lớn” Samsung. Thay vì nói rằng camera của họ tốt, Samsung đã để khách hàng tự mình chứng minh điều đó. Tại các sự kiện ra mắt Galaxy S Series, họ tạo ra “Phòng tối nhân tạo” có ánh sáng phức tạp, thách thức khách hàng tự tay chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng. Trải nghiệm này là một bài kiểm tra thực tế, nhờ đó, khách hàng sẽ thấy ngay sự khác biệt trên chiếc điện thoại trong tay họ.
4. Lan tỏa trên mạng xã hội
Experiential Marketing tạo ra những khoảnh khắc “wow” mà khách hàng muốn khoe trên mạng xã hội. Thay vì bạn phải trả tiền cho người nổi tiếng quảng cáo, chính khách hàng lại tạo ra nội dung đáng tin cậy, chia sẻ nó đến bạn bè, người thân.
Một bức ảnh đẹp tại khu vực chụp ảnh sáng tạo của sự kiện sẽ lan tỏa thông điệp thương hiệu mạnh mẽ hơn nhiều lần. Đây là hình thức quảng cáo miễn phí đáng tin cậy nhất, tối đa hóa tầm ảnh hưởng của sự kiện mà không cần chi thêm ngân sách truyền thông.
5. Thúc đẩy doanh thu
Mục tiêu cuối cùng của mỗi doanh nghiệp luôn là dòng tiền, trong khi đó, Experiential Marketing lại là một công cụ đòn bẩy tài chính. Nhờ sự gắn kết cảm xúc mạnh mẽ được xây dựng tại chỗ, khách hàng có xu hướng mua hàng ngay hoặc mua lặp lại sau sự kiện.

Điều này không chỉ rút ngắn thời gian bán hàng mà còn làm tăng giá trị trọn đời khách hàng (CLV). Nói cách khác, chi phí đầu tư vào trải nghiệm sẽ biến thành lợi nhuận ổn định và mối quan hệ kinh doanh bền vững trong dài hạn.
Các loại hình Experiential Marketing phổ biến hiện nay
1. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)
Đây là hình thức sử dụng các chiến thuật sáng tạo, phi truyền thống để thực hiện các hoạt động gây bất ngờ, thu hút sự chú ý tức thì với chi phí thấp. Mục tiêu là tạo ra một khoảnh khắc đủ “Wow” để khách hàng muốn chia sẻ ngay lập tức.
- Ví dụ: Tổ chức từ thiện UNICEF từng đặt các máy bán hàng tự động ở ga tàu điện ngầm. Khi khách hàng nhấn nút để nhận quà miễn phí, máy hiển thị thông điệp gây xúc động về việc trẻ em phải đi bộ hàng dặm mỗi ngày để đến trường. Hành động bất ngờ này đã chuyển hóa cảm xúc thành hành động quyên góp.

2. Brand Activation (Kích hoạt thương hiệu)
Brand Activation là việc tạo ra các sự kiện tương tác có tính thời điểm nhằm mục đích kích hoạt sự kết nối giữa khách hàng và thương hiệu. Hình thức này thường được thiết lập tại các điểm tập trung đông người như trung tâm mua sắm, lễ hội, tập trung vào việc tạo ra một điểm chạm đáng nhớ.
- Ví dụ: Coca-Cola với chiến dịch “Shared Happiness“. Họ đặt các “Máy bán hàng tương tác khổng lồ” tại các khu vực công cộng. Máy sẽ chỉ nhả ra quà tặng bất ngờ khi hai người hợp tác hoặc cùng nhau thực hiện một hành động nào đó để kích hoạt máy, gắn kết sản phẩm với thông điệp về sự chia sẻ.
3. Event Marketing (Marketing Sự kiện)
Event Marketing là hình thức sử dụng các sự kiện có quy mô lớn, có chủ đề rõ ràng (ví dụ: hội nghị, lễ hội, ra mắt sản phẩm) làm nền tảng chính để cung cấp trải nghiệm toàn diện cho khách hàng. Sự kiện được thiết kế để đặt khách hàng vào vị trí trung tâm, khuyến khích sự tham gia tích cực, kéo dài sự tương tác.
- Ví dụ: Lululemon tổ chức các Lễ hội Yoga và sức khỏe kéo dài cả ngày hoặc cuối tuần. Khách hàng tham gia các lớp học yoga, thiền, các hội thảo dinh dưỡng. Chiến dịch đã để khách hàng sống trong triết lý thương hiệu về lối sống lành mạnh và cộng đồng gắn kết.
4. Marketing tại điểm bán (In-Store Marketing)
Hình thức này tập trung vào việc tích hợp các trải nghiệm tương tác ngay tại cửa hàng bán lẻ. Từ đó thúc đẩy quyết định mua hàng bằng cách loại bỏ rào cản nghi ngờ của khách hàng ngay tại thời điểm quan trọng nhất.
- Ví dụ: Các hãng điện tử gia dụng như Samsung hoặc LG thiết lập “Khu vực bếp mẫu tương tác” ngay tại siêu thị điện máy. Khách hàng được khuyến khích tự tay nấu thử một món ăn bằng bếp từ hoặc lò nướng thông minh mới.

5. Sử dụng công nghệ ảo giới thiệu sản phẩm
Hình thức này tận dụng các công nghệ ảo như VR (Thực tế Ảo), AR (Thực tế Tăng cường), Hologram để tạo ra một trải nghiệm sản phẩm mang tính nhập vai phi vật lý. Nó thường được áp dụng để giới thiệu những sản phẩm có quy mô lớn, phức tạp, đòi hỏi khách hàng phải di chuyển đến địa điểm xa.
6. Trải nghiệm đắm chìm (Immersive Experience)
Immersive Experience xây dựng một môi trường đa giác quan để khách hàng đắm mình hoàn toàn vào một câu chuyện, bối cảnh thương hiệu muốn truyền tải. Chiến dịch này thường kết hợp nghệ thuật, ánh sáng, âm thanh, đôi khi là công nghệ.
7. Trải nghiệm kỳ thú (Stunt)
Stunt là các sự kiện được thiết kế để gây chấn động, có tính biểu tượng, thu hút sự chú ý truyền thông lớn trên toàn cầu. Các Stunt Marketing thường gắn liền với cảm xúc mãnh liệt (hồi hộp, kinh ngạc) và sự mạo hiểm, vượt qua giới hạn.
- Ví dụ: Red Bull Stratos Jump tài trợ cho cú nhảy dù từ tầng bình lưu của Felix Baumgartner. Sự kiện này đã biến Red Bull thành biểu tượng của sự mạo hiểm cùng khát vọng chinh phục giới hạn.
Ứng dụng marketing trải nghiệm trong MICE
Trong ngành MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions), việc thu hút – giữ chân khách hàng, đối tác còn phụ thuộc vào trải nghiệm thực tế thương hiệu mang lại. Khi đó, Experiential Marketing đã trở thành công cụ đắc lực giúp sự kiện MICE trở nên hiệu quả hơn.

1. Meetings (Hội nghị)
Mục đích chính của Experiential Marketing tại các buổi họp là phá vỡ sự thụ động, kích thích khả năng tư duy giải quyết vấn đề của người tham dự. Đừng chỉ sắp xếp phòng họp theo kiểu lớp học, bạn hãy thiết kế các phiên họp thành các buổi thảo luận tương tác. Việc này giúp kiến thức không bị trôi đi, kích thích sự hợp tác giữa các bộ phận.
2. Incentives (Khen thưởng)
Du lịch khen thưởng phải là một trải nghiệm cảm xúc đặc quyền mà tiền không thể mua được. Để làm được điều này, sự kiện phải tập trung vào sự cá nhân hóa.
- Ví dụ: Thay vì chỉ là một chuyến du lịch thông thường, hãy tổ chức một sự kiện “Hành trình vinh danh” với các hoạt động như: Gala Dinner bí mật chỉ dành riêng cho đoàn, thử thách đồng đội được thiết kế để gợi nhớ lại thành tích nổi bật của họ.
Mục tiêu chung đều tạo ra những kỷ niệm sâu sắc, cảm giác được trân trọng, củng cố lòng trung thành của nhân viên.
3. Conventions (Hội nghị)
Trong môi trường cạnh tranh của hội chợ, Experiential Marketing giúp thương hiệu tạo ra điểm thu hút nổi bật. Chiến lược hiệu quả là biến toàn bộ khu vực thành một “Cuộc phiêu lưu kỹ thuật số” thông qua trò chơi hóa.
Người tham dự được khuyến khích sử dụng ứng dụng sự kiện để quét mã, hoàn thành các nhiệm vụ tương tác tại các gian hàng và thu thập điểm. Cách làm này sẽ họ tự nguyện khám phá các sản phẩm/dịch vụ khác nhau. Nhờ đó cung cấp cho thương hiệu dữ liệu quý giá về sở thích, hành vi tương tác của từng khách hàng.
4. Exhibitions (Triển lãm)
Tại các triển lãm, mục tiêu của Experiential Marketing là để khách hàng tin tưởng vào sản phẩm bằng cách cho họ tự mình kiểm chứng. Hãy chuyển đổi các gian hàng trưng bày tĩnh thành các “trạm kiểm chứng chất lượng”.
- Ví dụ, nếu bán thiết bị công nghệ, hãy sử dụng VR/AR để cho khách hàng “vận hành thử” thiết bị. Nếu là sản phẩm tiêu dùng, hãy tổ chức các Live Demo tương tác và mời khách hàng lên sân khấu thực hành sử dụng sản phẩm
Kết luận
Experiential Marketing chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp chuyển đổi từ “truyền thông điệp” sang “truyền cảm xúc”. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng đề cao trải nghiệm thực tế, chiến lược này sẽ khiến khách hàng muốn chia sẻ, lan tỏa những ấn tượng tích cực đến cộng đồng.
Đối với ngành MICE, marketing trải nghiệm mở ra hướng tiếp cận sáng tạo. Khi người tham dự được tham gia, tương tác bằng nhiều giác quan, giá trị mà doanh nghiệp tạo ra sẽ trở thành “ký ức thương hiệu” lâu dài.
Vì vậy, đầu tư vào Experiential Marketing không chỉ là xu hướng, mà là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp nâng tầm trải nghiệm khách hàng, củng cố mối quan hệ bền vững trong kỷ nguyên lấy khách hàng làm trung tâm.
0 bình luận